5000 m * | 3.280839895 ft | = 16404.1994751 ft |
1 m |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 5e+12 nm |
Micrômét | 5000000000.0 µm |
Milimét | 5000000.0 mm |
Xentimét | 500000.0 cm |
Inch | 196850.393701 in |
Foot | 16404.1994751 ft |
Yard | 5468.06649169 yd |
Mét | 5000.0 m |
Kilômét | 5.0 km |
Dặm Anh | 3.1068559612 mi |
Hải lý | 2.6997840173 nmi |