2000 m * | 3.280839895 ft | = 6561.67979003 ft |
1 m |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 2e+12 nm |
Micrômét | 2000000000.0 µm |
Milimét | 2000000.0 mm |
Xentimét | 200000.0 cm |
Inch | 78740.1574803 in |
Foot | 6561.67979003 ft |
Yard | 2187.22659668 yd |
Mét | 2000.0 m |
Kilômét | 2.0 km |
Dặm Anh | 1.2427423845 mi |
Hải lý | 1.0799136069 nmi |