150 m * | 3.280839895 ft | = 492.125984252 ft |
1 m |
Đơn vị đo | Độ dài |
---|---|
Nanômét | 1.5e+11 nm |
Micrômét | 150000000.0 µm |
Milimét | 150000.0 mm |
Xentimét | 15000.0 cm |
Inch | 5905.51181102 in |
Foot | 492.125984252 ft |
Yard | 164.041994751 yd |
Mét | 150.0 m |
Kilômét | 0.15 km |
Dặm Anh | 0.0932056788 mi |
Hải lý | 0.0809935205 nmi |